Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
溶銑炉 ようせんろ
lò luyện gang
銑 ずく
gang, sắt
鎔銑
nấu chảy là quần áo
白銑 はくせん しろずく
gang trắng
熔銑 ようせん
銑鉄 せんてつ ずくてつ
gang
製銑 せいせん
sản xuất gang
溶溶 ようよう
vast, overflowing with water, spacious