製鋼
せいこう「CHẾ CƯƠNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tôi luyện sản xuất

Bảng chia động từ của 製鋼
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 製鋼する/せいこうする |
Quá khứ (た) | 製鋼した |
Phủ định (未然) | 製鋼しない |
Lịch sự (丁寧) | 製鋼します |
te (て) | 製鋼して |
Khả năng (可能) | 製鋼できる |
Thụ động (受身) | 製鋼される |
Sai khiến (使役) | 製鋼させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 製鋼すられる |
Điều kiện (条件) | 製鋼すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 製鋼しろ |
Ý chí (意向) | 製鋼しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 製鋼するな |
製鋼 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 製鋼
製鋼業 せいこうぎょう
công nghiệp sản xuất thép; sản xuất thép.
製鋼所 せいこうじょ せいこうしょ
xưởng luyện thép; nhà máy luyện thép.
鋼製 こうせい
làm từ thép; làm bằng thép
鋼鉄製 こうてつせい
làm từ thép
鋼製束 こうせいそく
dầm thép
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
鉄鋼製品 てっこうせいひん
các sản phẩm bằng thép