製革
せいかく「CHẾ CÁCH」
Thuộc da
☆ Danh từ
Sự thuộc da, trận roi, trận đòn

製革 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 製革
製革業 せいかくぎょう
công nghiệp thuộc da, ngành thuộc da
革製 かわせい
da thuộc
革製バッグ かわせいバッグ
túi da
革製品 かわせいひん
sản phẩm bằng da
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
がーぜせいのますく ガーゼ製のマスク
khẩu trang.
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.