Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
革製 かわせい
da thuộc
製革 せいかく
sự thuộc da, trận roi, trận đòn
業革 ぎょうかく
sự cải cách kinh doanh
革製バッグ かわせいバッグ
túi da
革製品 かわせいひん
sản phẩm bằng da
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
製鋼業 せいこうぎょう
công nghiệp sản xuất thép; sản xuất thép.