Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
製靴 せいか
sự đóng giày.
ゴムくつ ゴム靴
giầy cao su.
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
作業靴 さぎょうぐつ
giày bảo hộ lao động
ズックのくつ ズックの靴
giày bằng vải bạt
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
農業用靴 のうぎょうようぐつ
giày dùng trong nông nghiệp
製鋼業 せいこうぎょう
công nghiệp sản xuất thép; sản xuất thép.