農業用靴
のうぎょうようぐつ「NÔNG NGHIỆP DỤNG NGOA」
☆ Danh từ
Giày dùng trong nông nghiệp
農業用靴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 農業用靴
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
こくさいのうぎょうけんきゅうきょうぎぐるーぷ 国際農業研究協議グループ
Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế.
ゴムくつ ゴム靴
giầy cao su.
農業 のうぎょう
ngành nông nghiệp
製靴業 せいかぎょう
công nghiệp nghề đóng giày
作業靴 さぎょうぐつ
giày bảo hộ lao động
農業用掲示用品 のうぎょうようけいじようひん
vật dụng trưng bày cho nông nghiệp
ズックのくつ ズックの靴
giày bằng vải bạt