製麻
せいま せいあさ「CHẾ MA」
☆ Danh từ
Cây lanh (cây gai) quay; cây gai mặc quần áo

製麻 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 製麻
亜麻製 あませい
vải lanh, đồ làm bằng vải lanh
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
がーぜせいのますく ガーゼ製のマスク
khẩu trang.
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
麻 あさ お
gai