Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 複十字病院
複十字 ふくじゅうじ
phức thập tự (2 chữ thập lồng vào nhau ký hiệu cho sự ngăn ngừa bệnh lao)
病院 びょういん
nhà thương
十字 じゅうじ
hình chữ thập; thập tự; Thánh giá
ローマじ ローマ字
Romaji
軍病院 ぐんびょういん
quân y viện.
病院長 びょういんちょう
giám đốc bệnh viện
避病院 ひびょういん
bệnh viện điều trị bệnh truyền nhiễm (nhất là vào thời xưa)
病院船 びょういんせん
một bệnh viện ship