Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 複合加工機
複合機 ふくごうき
máy đa chức năng
複合添加 ふくごうてんか
kết hợp, bổ sung chất, hợp chất
加工機械 かこうきかい
máy chế biến.
アングル加工機 アングルかこうき
máy cắt góc (loại máy móc được sử dụng để cắt các thanh góc (còn gọi là thép hình L) theo các kích thước và góc độ khác nhau)
デジタル複合機 デジタルふくごーき
máy in đa chức năng
プリンタ複合機 プリンタふくごーき
máy in đa chức năng
インクジェット複合機 インクジェットふくごーき
máy in đa chức năng
FAX複合機 FAXふくごうき ファクスふくごうき
máy fax đa năng