複合添加
ふくごうてんか「PHỨC HỢP THIÊM GIA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Kết hợp, bổ sung chất, hợp chất
Hợp chất cộng

Bảng chia động từ của 複合添加
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 複合添加する/ふくごうてんかする |
Quá khứ (た) | 複合添加した |
Phủ định (未然) | 複合添加しない |
Lịch sự (丁寧) | 複合添加します |
te (て) | 複合添加して |
Khả năng (可能) | 複合添加できる |
Thụ động (受身) | 複合添加される |
Sai khiến (使役) | 複合添加させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 複合添加すられる |
Điều kiện (条件) | 複合添加すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 複合添加しろ |
Ý chí (意向) | 複合添加しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 複合添加するな |