複合構成部品
ふくごうこうせいぶひん
☆ Danh từ
Thành phần tổng hợp

複合構成部品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 複合構成部品
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
構成部品 こうせいぶひん
bộ phận, phụ tùng, phụ kiện; linh kiện; chi tiết
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
バイクホイール構成部品 バイクホイールこうせいぶひん
bộ phận cấu thành bánh xe máy
基本構成部品 きほんこうせいぶひん
thành phần cơ bản
機構部品 きこうぶひん
bộ phận cơ khí