基本構成部品
きほんこうせいぶひん
☆ Danh từ
Thành phần cơ bản

基本構成部品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 基本構成部品
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
構成部品 こうせいぶひん
bộ phận, phụ tùng, phụ kiện; linh kiện; chi tiết
バイクホイール構成部品 バイクホイールこうせいぶひん
bộ phận cấu thành bánh xe máy
複合構成部品 ふくごうこうせいぶひん
thành phần tổng hợp
機構部品 きこうぶひん
bộ phận cơ khí
資本構成 しほんこうせい
cấu trúc chính