Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
複数形
ふくすうけい ふくすうがた
số nhiều thành hình
複数 ふくすう
phức số
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
複雑数 ふくざつすう
tạp số.
複数税 ふくすうぜい
suất thuế kép.
複数行 ふくすうぎょう
nhiều dòng
複数ワード ふくすうワード
nhiều từ
複数人 ふくすうにん
Số đông, nhiều người
複数個 ふくすうこ
nhiều, nhiều cái
「PHỨC SỔ HÌNH」
Đăng nhập để xem giải thích