複本
ふくほん「PHỨC BỔN」
Sao lại; sao chép

複本 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 複本
複本位 ふくほんい
tập hợp những chuẩn mực hành vi theo nhóm tâm lý
複本位制 ふくほんいせい
bản vị kép
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
複式本体 ふくしきほんたい
thân gồm nhiều phần
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.