Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
複総状花序
ふくそうじょうかじょ
cụm hoa vô tận (Trục hoa phân nhánh và mỗi nhánh trở thành một chùm hoa)
総状花序 そうじょうかじょ
sự nở hoa racemous; chùm hoa
総穂花序 そうすいかじょ
racemose inflorescence (any indeterminate simple inflorescence)
頭状花序 とうじょうかじょ
cụm hoa dạng đầu
穂状花序 すいじょうかじょ
đinh đế giày (kiểu cây)
複散形花序 ふくさんけいかじょ
cụm hoa hình tán hợp chất
花序 かじょ
sự nở hoa, cụm hoa; kiểu phát hoa
総花 そうばな そうか
(thể dục, thể thao) toàn diện, giỏi nhiều môn
バラのはな バラの花
hoa hồng.
Đăng nhập để xem giải thích