Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
総状花序
そうじょうかじょ
sự nở hoa racemous
複総状花序 ふくそうじょうかじょ
cụm hoa vô tận (Trục hoa phân nhánh và mỗi nhánh trở thành một chùm hoa)
総穂花序 そうすいかじょ
racemose inflorescence (any indeterminate simple inflorescence)
頭状花序 とうじょうかじょ
cụm hoa dạng đầu
穂状花序 すいじょうかじょ
đinh đế giày (kiểu cây)
花序 かじょ
sự nở hoa, cụm hoa; kiểu phát hoa
総花 そうばな そうか
(thể dục, thể thao) toàn diện, giỏi nhiều môn
バラのはな バラの花
hoa hồng.
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
「TỔNG TRẠNG HOA TỰ」
Đăng nhập để xem giải thích