Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
複複線
ふくふくせん
bốn - theo dõi hàng đường ray
複線 ふくせん
gấp đôi vệt
複 ふく
gấp đôi; trộn
複層 ふくそう
nhiều lớp
複動 ふくどう
Cơ cấu kẹp được cấu thành từ 2 bộ phận độc lập
複衣 ふくい ふくころも
kẻ y phục
複星 ふくせい ふくぼし
nhiều ngôi sao
複婚 ふくこん
chế độ nhiều vợ, đa thê
複視 ふくし
chứng thấy nhiều hình
「PHỨC PHỨC TUYẾN」
Đăng nhập để xem giải thích