Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
複製 ふくせい
sự phục chế
起点 きてん
điểm xuất phát; khởi điểm
ウイルス複製 ウイルスふくせー
nhân bản virus
DNA複製 DNAふくせー
quá trình nhân đôi dna hay tổng hợp dna
複製品 ふくせいひん
sao chép; reproduction; bản sao; fax
複製権 ふくせいけん
quyền sao chép
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
焦点(複) しょーてん(ふく)
foci