Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
褐色 かっしょく かちいろ かついろ かちんいろ
màu nâu
黒色人種 こくしょくじんしゅ
chủng tộc da đen
有色人種 ゆうしょくじんしゅ
Người da màu, đa chủng tộc
黄色人種 おうしょくじんしゅ おう しょくじんしゅ
chủng người da vàng
白色人種 はくしょくじんしゅ
chủng tộc người da trắng
濃褐色 のうかっしょく
màu thẫm
鮮褐色 せんかっしょく
màu nâu tươi.
紅褐色 こうかっしょく
màu nâu đỏ