黄色人種
おうしょくじんしゅ おう しょくじんしゅ「HOÀNG SẮC NHÂN CHỦNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Chủng người da vàng

黄色人種 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 黄色人種
黄色人 おうしょくじん
Người da vàng
褐色人種 かっしょくじんしゅ
chủng người da nâu
有色人種 ゆうしょくじんしゅ
Người da màu, đa chủng tộc
黒色人種 こくしょくじんしゅ
chủng tộc da đen
白色人種 はくしょくじんしゅ
chủng tộc người da trắng
黄色 きいろ こうしょく おうしょく
màu vàng
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
黄色色素 きいろしきそ
hợp chất hóa học Pigment Yellow