Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
褐藻類 かっそうるい
algae nâu
藻 も
loài thực vật trong ao đầm sông hồ biển như bèo rong tảo
褐変 かっぺん
chuyển hóa thành màu nâu
青褐 あおかち
màu chàm đậm nhuốm màu xanh lam sáng hơn
褐色 かっしょく かちいろ かついろ かちんいろ
màu nâu
褐炭 かったん
than bùn
甘藻 あまも アマモ
(thực vật học) rong lươn
珪藻 けいそう
tảo cát