Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
褪紅 たいこう
màu hồng nhạt
褪色 たいしょく
sự giảm âm
紅色 こうしょく べにいろ くれないいろ
Màu đỏ
褪色する たいしょくする
phai
色褪める いろざめる いろさめる
mờ dần bên trong có màu
色褪せる いろあせる
màu sắc mờ dần; màu sắc sờn cũ đi; màu sắc xấu đi
色が褪せる いろがあせる
phai lạt
紅褐色 こうかっしょく
màu nâu đỏ