Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
淡紅色 たんこうしょく
trang trí
鮮紅色 せんこうしょく
màu đỏ tươi
深紅色 しんこうしょく
Màu đỏ tươi; đỏ thẫm.
退紅色 たいこうしょく
màu hồng, màu đỏ son nhạt
褪紅色 たいこうしょく
màu hồng (nhẹ)
暗紅色 あんこうしょく
màu đỏ tối
紅色植物 こうしょくしょくぶつ
tảo đỏ
紅色陰癬 こーしょくいんせん
viêm đỏ nếp kẽ do vi khuẩn