襲撃者
しゅうげきしゃ「TẬP KÍCH GIẢ」
☆ Danh từ
Kẻ tấn công

襲撃者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 襲撃者
襲撃 しゅうげき
sự tập kích; sự tấn công.
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
襲撃事件 しゅうげきじけん
vụ đột kích, vụ tập kích, vụ tấn công
奇襲攻撃 きしゅうこうげき
kamikaze tấn công
攻撃者 こうげきしゃ
kẻ tấn công
目撃者 もくげきしゃ
nhân chứng.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.