Các từ liên quan tới 西北部 (ベトナム)
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
ベトナムの北部 ベトナムのほくぶ
miền Bắc Việt Nam; Bắc Bộ Việt Nam
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
メコン(ベトナムの西部) めこん(べとなむのせいぶ)
miền tây.
西北西 せいほくせい
phía tây tây bắc, hướng tây tây bắc
北北西 きたほくせい
phía bắc tây bắc
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
西北 せいほく にしきた
tây bắc.