Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軍事施設 ぐんじしせつ
những sự sắp đặt quân đội
原子力施設 げんしりょくしせつ
cơ sở điện hạt nhân; cơ sở hạt nhân
施設 しせつ
cơ sở hạ tầng
陸軍 りくぐん
lục quân
補助 ほじょ
sự bổ trợ; sự hỗ trợ
リハビリテーション施設 リハビリテーションしせつ
cơ sở phục hồi chức năng
リゾート施設 リゾートしせつ
trang thiết bị khu nghỉ dưỡng
施設化 しせつか
sự thể chế hoá