Các từ liên quan tới 西松屋 (呉服店)
呉服店 ごふくてん
khô đi - hàng hóa cất giữ
呉服屋 ごふくや
cửa hàng bán các trang phục truyền thống (của Nhật).
呉服 ごふく
vải vóc; trang phục dân tộc của Nhật
呉服物 ごふくもの ごふくぶつ
vải dùng may ki-mo-no
呉服尺 ごふくじゃく
đơn vị dùng để đo vải cho đến thời Edo
呉服商 ごふくしょう
nhà phân phối hàng khô
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
店屋 みせや
cửa hàng, cửa hiệu, tiệm, quán