Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
風蝶草 ふうちょうそう
cây râu mèo
西洋風 せいようふう
kiểu phương tây
西洋鋸草 せいようのこぎりそう セイヨウノコギリソウ
vạn diệp hay còn gọi cúc vạn diệp, cỏ thi, dương kỳ
西洋桜草 せいようさくらそう セイヨウサクラソウ
hoa anh thảo
西洋 せいよう
phương tây; các nước phương tây
洋風 ようふう
kiểu Tây.
西風 にしかぜ せいふう
gió tây
風草 かぜくさ カゼクサ
cỏ may