洋風
ようふう「DƯƠNG PHONG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の, tính từ đuôi な
Kiểu Tây.

Từ trái nghĩa của 洋風
洋風 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 洋風
東洋風 とうようふう
Phong cách phương đông
西洋風 せいようふう
kiểu phương tây
西洋風蝶草 せいようふうちょうそう
túy điệp hay còn gọi là hoa nhện, phong điệp thảo, hoa hồng ri
インドよう インド洋
Ấn độ dương
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
洋洋 ようよう
rộng; rộng lớn; bao la
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
洋 よう
Phương Tây và Phương Đông