Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
訴訟 そしょう
sự kiện tụng; sự tranh chấp; sự kiện cáo
損害賠償訴訟 そんがいばいしょうそしょう
sự kiện cáo đòi bồi thường thiệt hại
薬害ヤコブ病訴訟 やくがいヤコブびょうそしょう
Japanese lawsuit involving cases where hospitalized patients contracted Creutzfeld-Jakob disease from infected transplants
淀川 よどがわ
sông Yodo
訴訟人 そしょうにん そしょうじん
người kiện, người hay kiện; người thích kiện cáo
訴訟法 そしょうほう
luật tiến hành xét xử
壁訴訟 かべそしょう かべぞしょう
càu nhàu hoặc nói lầm bầm một mình
著作権侵害訴訟 ちょさくけんしんがいそしょう
sự xâm phạm bản quyền thỏa mãn