Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 西美濃天文台
天文台 てんもんだい
đài thiên văn
国立天文台 こくりつてんもんだい
đài quan sát thiên văn quốc gia Nhật Bản
電波天文台 でんぱてんもんだい
đài quan sát vô tuyến
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
欧州南天天文台 おうしゅうなんてんてんもんだい
Đài Thiên văn Nam Châu Âu.
美濃紙 みのがみ
giấy Mino (một loại giấy của Nhật Bản được tạo ra ở tỉnh Gifu, Nhật Bản)
のうグレー 濃グレー
Màu xám tối.
天台 てんだい
giáo phái nhà Phật