Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 西部航空施設隊
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
航空隊 こうくうたい
phi hành đoàn; đội bay.
防空部隊 ぼうくうぶたい
bộ đội phòng không.
空軍部隊 くうぐんぶたい
bộ đội không quân.
空挺部隊 くうていぶたい
đội bay
陸軍航空隊 りくぐんこうくうたい
hàng không quân đội, thuật ngữ chung cho đơn vị khai thác máy bay trong Quân đội (không quân, lục không quân,..)