要注意人物
ようちゅういじんぶつ
☆ Danh từ
Người yêu cầu sự chú ý đặc biệt; người dưới sự trông nom

要注意人物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 要注意人物
要注意 ようちゅうい
sự chú ý cần thiết
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
注意人物 ちゅういじんぶつ
người nằm trong danh sách đen (của cảnh sát...), nhân vật nguy hiểm bị (cảnh sát) chú ý
注意 ちゅうい
sự chú ý
割れ物注意 われものちゅうい
Chú ý đồ dễ vỡ
重要人物 じゅうようじんぶつ
kẻ cả.
主要人物 しゅようじんぶつ
nhân vật quan trọng
諸注意 しょちゅうい
các chú ý