覆没
ふくぼつ「PHÚC MỘT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
(thuyền) lật úp và chìm

Bảng chia động từ của 覆没
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 覆没する/ふくぼつする |
Quá khứ (た) | 覆没した |
Phủ định (未然) | 覆没しない |
Lịch sự (丁寧) | 覆没します |
te (て) | 覆没して |
Khả năng (可能) | 覆没できる |
Thụ động (受身) | 覆没される |
Sai khiến (使役) | 覆没させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 覆没すられる |
Điều kiện (条件) | 覆没すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 覆没しろ |
Ý chí (意向) | 覆没しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 覆没するな |
覆没 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 覆没
没 ぼつ
cái chết; sự chấm hết
没す もっす もっす、ぼつす
chìm xuống, để đi xuống, thiết lập
没ネーム ぼつネーム ボツネーム
bản thảo bị từ chối
没入 ぼつにゅう
sự chìm; sự bị nhấn chìm
没我 ぼつが
tính không ích kỷ, sự quên mình, lòng vị tha
埋没 まいぼつ
sự được chôn cất; sự bị che phủ; sự bị chôn vùi.
没却 ぼっきゃく
vứt bỏ và lờ đi; mất tầm nhìn (của) (một mục tiêu)
没前 ぼつぜん
trước khi chết