Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 見た目が勝負!?
勝負 しょうぶ
sự thắng hay thua; cuộc thi đấu; hiệp.
マス目 マス目
chỗ trống
見た目 みため
vẻ bề ngoài; dáng vẻ; bề ngoài
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
勝負俵 しょうぶだわら
kiện tạo thành cạnh của vòng
勝負事 しょうぶごと
trò cờ bạc
勝負所 しょうぶどころ
thời điểm quyết định; bước ngoặt; thời điểm quan trọng; tình huống thắng thua
名勝負 めいしょうぶ
Trận chiến tuyệt vời