Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
見本注文 みほんちゅうもん
đơn hàng (đặt) thử.
注文書 ちゅうもんしょ
giấy đặt hàng.
見本書 みほんしょ
biểu mẫu.
書評見本 しょひょうみほん
review copy
商品注文書 しょうひんちゅうもんしょ
đơn đặt hàng.
注文 ちゅうぶん ちゅうもん
sự đặt hàng; đơn đặt hàng; việc gọi món (ở nhà hàng)
試し見本書 ためしみほんしょ
基本文書型 きほんぶんしょがた
loại tài liệu cơ sở