見返
みかえ「KIẾN PHẢN」
Nhìn ngoái lại qua vai; chiến thắng qua; bên trong vỏ

見返 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 見返
見返
みかえ
nhìn ngoái lại qua vai
見返る
みかえる
đền đáp
Các từ liên quan tới 見返
見返す みかえす
quay lại nhìn; ngoái lại nhìn; nhìn trở lại
見返り みかえり
nhìn quay lại
見返し みかえし
nhìn ngoái lại qua vai; chiến thắng qua; bên trong vỏ
表見返し おもてみかえし
mặt trong của bìa đằng trước , giấy bìa trước ( cuốn sách )
裏見返し うらみかえし
bìa bên trong ở cuối sách
見返り品 みかえりひん
Vật thế chấp.+ Khi có nghĩa rộng, được dùng để chỉ bất cứ vật thế chấp nào mà một ngân hàng nhận khi nó cho một khách hàng vay và ngân hàng có quyền đòi trong trường hợp vỡ nợ.
見返り資金 みかえりしきん
liên quan (tiền); quĩ liên quan hoặc bản sao
見返り物資 みかえりぶっし
liên quan (hàng hóa)