表見返し
おもてみかえし「BIỂU KIẾN PHẢN」
☆ Danh từ
Mặt trong của bìa đằng trước , giấy bìa trước ( cuốn sách )

表見返し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 表見返し
見返し みかえし
nhìn ngoái lại qua vai; chiến thắng qua; bên trong vỏ
見返 みかえ
nhìn ngoái lại qua vai; chiến thắng qua; bên trong vỏ
裏見返し うらみかえし
bìa bên trong ở cuối sách
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
表見出し ひょうみだし
tiêu đề bảng
見返す みかえす
quay lại nhìn; ngoái lại nhìn; nhìn trở lại
見返り みかえり
nhìn quay lại
見返る みかえる
đền đáp