規制機関
きせいきかん「QUY CHẾ KI QUAN」
☆ Danh từ
Cơ quan quản lý

規制機関 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 規制機関
規制機能 きせいきのう
chức năng điều khiển
機能別規制 きのーべつきせー
điều tiết theo chức năng
規制 きせい
định mức
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
ファイアーウォール規制 ファイアーウォールきせー
quy định tường lửa
法規制 ほうきせい
quy định pháp luật