規制金利
きせーきんり「QUY CHẾ KIM LỢI」
Lãi suất quy định
Lãi suất được xác định bởi luật pháp
規制金利 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 規制金利
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
証拠金規制 しょーこきんきせー
yêu cầu ký quỹ
規制 きせい
định mức
利金 りきん
tiền lãi; tiền kiếm được
金利 きんり
lãi; lãi suất; tiền lãi
銃規制 じゅうきせい
điều khiển súng
ファイアーウォール規制 ファイアーウォールきせー
quy định tường lửa
法規制 ほうきせい
quy định pháp luật