Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
規則 きそく
khuôn phép
マーク規則 マークきそく
quy ước đánh dấu
規則的 きそくてき
có hệ thống; bình thường; theo quy tắc
規則性 きそくせい
tính quy tắc, tính đều đặn
不規則 ふきそく
không có quy tắc; không điều độ
規則書 きそくしょ
sách quy tắc
超規則 ちょうきそく
những siêu thị luật