Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
規定の形式
きていのけいしき
định thức.
雲形定規 くもがたじょうぎ
thước để vẽ các đường cong
丁字形定規 ていじがたじょうぎ
vuông góc chữ T.
規定 きてい
điều luật
定規 じょうぎ
chiếc thước kẻ; thước kẻ.
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
契約の規定 けいやくのきてい
quy định của hợp đồng.
正規形 せいきけい
dạng chuẩn
規定値 きていち
trị số mặc định, trị số định sẵn
Đăng nhập để xem giải thích