Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
丁字形定規
ていじがたじょうぎ
vuông góc chữ T.
丁字定規 ていじじょうぎ
vuông góc chữ T
丁定規 ていじょうぎ
t thẳng góc
丁字形 ていじけい
hình chữ T.
雲形定規 くもがたじょうぎ
thước để vẽ các đường cong
丁字 ていじ ちょうじ
Cây đinh hương.
規定の形式 きていのけいしき
định thức.
丁字桜 ちょうじざくら チョウジザクラ
clove cherry (Prunus apetala)
一丁字 いっていじ いっちょうじ
một bức thư đơn hoặc đặc tính
Đăng nhập để xem giải thích