規格制定
きかくせいてい「QUY CÁCH CHẾ ĐỊNH」
☆ Danh từ
Quy định tiêu chuẩn

規格制定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 規格制定
価格規制 かかくきせい
quản lý giá cả; quy chế giá cả; điều tiết giá cả
規格 きかく
khuôn khổ
規制 きせい
định mức
規定 きてい
điều luật
定規 じょうぎ
chiếc thước kẻ; thước kẻ.
AX規格 AXきかく
tiêu chuẩn ax
BTX規格 BTXきかく
tiêu chuẩn về hình dạng bo mạch chủ và thân vỏ cho máy tính để bàn do intel đề xuất vào năm 2003
規格化 きかくか
sự tiêu chuẩn hoá