規格化
きかくか「QUY CÁCH HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tiêu chuẩn hoá

Từ đồng nghĩa của 規格化
noun
Bảng chia động từ của 規格化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 規格化する/きかくかする |
Quá khứ (た) | 規格化した |
Phủ định (未然) | 規格化しない |
Lịch sự (丁寧) | 規格化します |
te (て) | 規格化して |
Khả năng (可能) | 規格化できる |
Thụ động (受身) | 規格化される |
Sai khiến (使役) | 規格化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 規格化すられる |
Điều kiện (条件) | 規格化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 規格化しろ |
Ý chí (意向) | 規格化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 規格化するな |
規格化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 規格化
国内規格化 こくないきかくか
sự tiêu chuẩn hóa quốc tế
規格 きかく
khuôn khổ
データ暗号化規格 データあんごうかきかく
tiêu chuẩn mã hóa dữ liệu
AX規格 AXきかく
tiêu chuẩn ax
BTX規格 BTXきかく
tiêu chuẩn về hình dạng bo mạch chủ và thân vỏ cho máy tính để bàn do intel đề xuất vào năm 2003
規格袋 きかくふくろ
túi tiêu chuẩn
規格判 きかくばん
khổ giấy chuẩn, kích thước (sách, tạp chí...) chuẩn (của Nhật)
規格品 きかくひん
hàng đạt tiêu chuẩn, hàng đúng quy cách