規格袋
きかくふくろ「QUY CÁCH ĐẠI」
☆ Danh từ
Túi tiêu chuẩn
規格袋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 規格袋
ポリエチレン袋(ポリ袋規格袋) ポリエチレンふくろ(ポリふくろきかくふくろ)
túi nhựa polyetylen (túi tiêu chuẩn poly)
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
規格 きかく
khuôn khổ
AX規格 AXきかく
tiêu chuẩn ax
BTX規格 BTXきかく
tiêu chuẩn về hình dạng bo mạch chủ và thân vỏ cho máy tính để bàn do intel đề xuất vào năm 2003
規格化 きかくか
sự tiêu chuẩn hoá
規格判 きかくばん
khổ giấy chuẩn, kích thước (sách, tạp chí...) chuẩn (của Nhật)
規格品 きかくひん
hàng đạt tiêu chuẩn, hàng đúng quy cách