Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
規範文法
きはんぶんぽう
ngữ pháp chuẩn tắc
法規範 ほうきはん
quy phạm pháp luật
憲法規範 けんぽうきはん
constitutional norm
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
規範 きはん
quy phạm
範疇文法 はんちゅうぶんぽう
ngữ pháp categorial
文法規則 ぶんぽうきそく
quy tắc ngữ pháp
文範 ぶんぱん
bài văn mẫu
規範的 きはんてき
tiêu chuẩn, vạch ra tiêu chuẩn, vạch ra quy tắc
「QUY PHẠM VĂN PHÁP」
Đăng nhập để xem giải thích