背側視床
はいそくししょう「BỐI TRẮC THỊ SÀNG」
☆ Danh từ
Đồi thị lưng

背側視床 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 背側視床
視床背内側核 ししょうせうちがわかく
hạt nhân vị trí phía lưng đồi thị
視床下部背内側核 ししょうかぶせうちがわかく
nhân lưng của vùng dưới đồi
視床腹側核 ししょーふくそくかく
hạt nhân đồi thị phía bụng
視床外側核 ししょうそとがわかく
nhân ngoài của đồi
視床 ししょう
thị giác
背側 はいそく
(giải phẫu) (thuộc) lưng. ở lưng, ở mặt lưng
側背 そくはい がわせ
cạnh bên
背側皮質視覚路 はいそくひしつしかくろ
giả thuyết hai luồng (một mô hình xử lý thần kinh của thị giác cũng như thính giác)