Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
視聴覚
しちょうかく
nghe nhìn
視聴覚センタ しちょうかくセンタ
trung tâm tài nguyên
視聴覚室 しちょうかくしつ
phòng nghe nhìn
視聴覚教室 しちょうかくきょうしつ
視聴覚教材 しちょうかくきょうざい
đồ dùng dạy học trực quan, thiết bị dạy học nghe nhìn
視聴覚機器 しちょうかくきき
dụng cụ hỗ trợ nghe nhìn
聴覚 ちょうかく
thính giác.
聴視 ちょうし
việc nghe ngóng và quan sát.
視聴 しちょう してい
nhìn và nghe
「THỊ THÍNH GIÁC」
Đăng nhập để xem giải thích