視能訓練
しのうくんれん「THỊ NĂNG HUẤN LUYỆN」
Môn chỉnh thị
視能訓練 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 視能訓練
視能訓練士 しのうくんれんし
chuyên gia về mắt
くんれんせんたー 訓練センター
trung tâm huấn luyện.
訓練 くんれん
sự huấn luyện; sự dạy bảo; huấn luyện; dạy bảo
訓練センター くんれんせんたー
trung tâm huấn luyện.
猛訓練 もうくんれん
đào tạo chuyên sâu
訓練者 くんれんしゃ
huấn lệnh viên.
訓練生 くんれんせい
võ sĩ trẻ đang tập dượt để lên đài; người đang được huấn luyện, thực tập sinh
訓練所 くんれんじょ くんれんしょ
huấn luyện trường học